Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sentimental




sentimental
[,senti'mentl]
tính từ
ủy mị; đa cảm (về vật)
sentimental music
âm nhạc ủy mị
a sentimental love story
một chuyện tình ủy mị
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
she's too sentimental about her cat
cô ta quá đa cảm về con mèo của mình
(thuộc) tình cảm
sentimental reason
lý lẽ cảm tình
do something for sentimental reasons
làm việc theo lý do tình cảm


/,senti'mentl/

tính từ
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị
(thuộc) cảm tình
sentimental reason lý lẽ cảm tình

Related search result for "sentimental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.