Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shelve




shelve
[∫elv]
ngoại động từ
xếp (sách) vào ngăn
(nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế hoạch, dự án..)
thải (người làm)
đóng ngăn (cho tủ)
nội động từ
thoai thoải (đất theo hướng nào đó)
the river-bottom shelves here
lòng sông chỗ này hơi thoai thoải


/ʃelv/

ngoại động từ
xếp (sách) vào ngăn
(nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
thải (người làm)
đóng ngăn (cho tủ)

nội động từ
dốc thoai thoải

Related search result for "shelve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.