Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sign



/sain/

danh từ

dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu

    sign of the cross dấu thánh giá

    chemical sign ký hiệu hoá học

    to talk by signs nói bằng hiệu

    the signs and the countersigns hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)

dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm

    signs of the times dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình

    violence is a signof weakness bạo lực là biểu hiến sự yếu

    to give a book in sign of friendship tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị

(y học) triệu chứng

dấu vết (thú săn...)

biển hàng

ước hiệu

    deaf-and-dumb signs ước hiệu của người câm điếc

!to do sings and wonders

gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ

!to make no sign

đường như là chết

không phản ứng gì

động từ

đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu

ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu

    to sign a contract ký một hợp đồng

    he signs au usual with a red star anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu

ra hiệu, làm hiệu

    to sign assent ra hiệu đồng ý

    to sign to someone to do something ra hiệu cho ai làm việc gì

!to sign away

nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư

!to sign on

ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình

!to sign off

ngừng (phát thanh)

(thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện

!to sign up (Mỹ)

(như) to sign on

đăng tên nhập ngũ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.