Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slaver


/'sleivə/

danh từ

tàu buôn nô lệ

người buôn nô lệ

nước dãi

(nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy

nội động từ

nhỏ dãi, chảy nước dãi

ngoại động từ

để chảy nước dãi vào (quần áo...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slaver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.