Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smolt




smolt
[smoult]
danh từ
cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên)


/smoult/

danh từ
cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên)

Related search result for "smolt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.