Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
structural




structural
['strʌkt∫ərəl]
tính từ
(thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc
structural mechanics
cơ học xây dựng
structural steel
thép để xây dựng


/'strʌktʃərəl/

tính từ
(thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc
(thuộc) xây dựng, để xây dựng
structural mechanics cơ học xây dựng
structural steel thép để xây dựng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "structural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.