Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swine


/swain/

danh từ, số nhiều không đổi

con lợn

người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn


Related search result for "swine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.