Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamarisk




tamarisk
['tæmərisk]
danh từ
(thực vật học) cây thánh liễu (cây bụi (thường) xanh có cành mềm, mượt (như) lông tơ và cụm hoa màu hồng hoặc trắng)


/'tæmərisk/

danh từ
(thực vật học) cây liễu bách

Related search result for "tamarisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.