technique
technique | [tek'ni:k] | | danh từ | | | kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật | | | to apply modern techniques to a traditional craft | | áp dụng các kỹ thuật hiện đại vào một nghề thủ công truyền thống | | | kỹ xảo | | | a flawless technique | | một kỹ xảo tuyệt hảo |
/tek'ni:k/
danh từ kỹ xảo phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật the technique of weaving kỹ thuật dệt
|
|