Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topographer




topographer
[tə'pɔgrəfə]
Cách viết khác:
topographist
[tə'pɔgrəfist]
danh từ
người đo vẽ địa hình


/tə'pɔgrəfə/ (topographist) /tə'pɔgrəfist/

danh từ
nhân viên đo vẽ địa hình

Related search result for "topographer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.