Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninformed





uninformed
[,ʌnin'fɔ:md]
tính từ
không am hiểu, không có thông tin đầy đủ
an uninformed estimate
một sự đánh giá không có đầy đủ thông tin
dốt nát, không có học thức, không biết


/'ʌnin'fɔ:md/

tính từ
không được báo tin, không hay, không biết trước; không am hiểu

Related search result for "uninformed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.