Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreligious




unreligious
[,ʌnri'lidʒəs]
tính từ
không liên quan đến tôn giáo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo
không sùng đạo, không mộ đạo, không ngoan đạo (về người)
không chu đáo, không cẩn thận; không có ý thức


/' nri'lid s/

tính từ
không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.