Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versant




versant
['və:sənt]
danh từ
sườn dốc, dốc núi
tính từ
quan tâm (đến), bận bịu (về, với)
+ with
thông thạo, thông thuộc


/'və:sənt/

danh từ
sườn dốc, dốc

Related search result for "versant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.