Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestment




vestment
['vestmənt]
danh từ
(số nhiều) áo lễ, lễ phục (nhất là lễ phục của thầy tế mặc ở nhà thờ)
khăn trải bàn thờ


/'vestmənt/

danh từ
lễ phục; (tôn giáo) áo tế
khăn trải bàn thờ

Related search result for "vestment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.