Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterfowl




waterfowl
['wɔ:təfaul]
danh từ, số nhiều waterfowl
((thường) số nhiều) chim nước (chim bơi ở dưới nước hoặc sống gần nước, nhất là loại chim bị săn-bắn)


/'wɔ:təfaul/

danh từ
(động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waterfowl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.