Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whine



/wain/

danh từ

tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi

nội động từ

rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)

    to be always whining about something or other luôn luôn than van về việc này hay việc nọ

ngoại động từ

nói giọng rên rỉ, nói giọng than van


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.