Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
witching




witching
['wit∫iη]
tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
the witching time (hour) of night
canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
mê hoặc, quyến rũ


/'wit i /

tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
the witching time (hour) of night canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
có sức quyến rũ, làm say mê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "witching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.