Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worship



/'wə:ʃip/

danh từ

(tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái

    freedom of worship sự tự do thờ cúng

    a worship place of worship nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ

sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng

    to win worship được tôn kính, được tôn sùng

!your (his) Worship

ngài

ngoại động từ

thờ, thờ phụng, cúng bái

tôn kính, suy tôn, tôn sùng

nội động từ

đi lễ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.