Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abandon





abandon
[ə'bændən]
ngoại động từ
từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
to abandon a hope
từ bỏ hy vọng
to abandon one's wife and children
ruồng bỏ vợ con
to abandon oneself to
đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)
danh từ
sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
with abandon
một cách phóng túng



(Tech) bỏ, bỏ rơi (đ)

/ə'bændən/

ngoại động từ
bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
to abandon a hope từ bỏ hy vọng
to abandon one's wife and children ruồng bỏ vợ con
to abandon oneself to đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

danh từ
sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
with abandon phóng túng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abandon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.