Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumuler


[accumuler]
ngoại động từ
tích luỹ, tích tụ
Accumuler les richesses
tích luỹ của cải
Accumuler des preuves
tích luỹ chứng cứ
La haine accumulée dans son coeur
hận thù tích tụ trong lòng anh ta
phản nghĩa disperser, gaspiller, répandre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.