Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bilatérale


[bilatérale]
tính từ giống cái
hai bên; song phương
Paralysie bilatérale
chứng liệt hai bên
Symétrie bilatérale
đối xứng hai bên
Contrat bilatéral
hợp đồng hai bên (song phương)
phản nghĩa Unilatérale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.