adulterate
adulterate | [ə'dʌltərit] | | ngoại động từ | | | pha, pha trộn | | | to adulterate milk with water | | pha sữa với nước | | | làm giả mạo |
/ə'dʌltərit/
tính từ có pha (rượu) giả, giả mạo (vật) ngoại tình, thông dâm
ngoại động từ pha, pha trộn to adulterate milk with water pha sữa với nước àm giả mạo
|
|