|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affadir
| [affadir] | | ngoại động từ | | | làm nhạt vị đi (nước xốt...) | | | làm nhạt nhẽo đi | | | Affadir une épigramme | | làm cho bài thơ trào phúng nhạt nhẽo đi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho chán ngán | | phản nghĩa Affermir. Pimenter, relever |
|
|
|
|