ailleurs
 | [ailleurs] |  | phó từ | | |  | ở chỗ khác | | |  | Allons ailleurs, nous sommes mal ici | | | ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá | | |  | Partout ailleurs | | | ở mọi nơi khác | | |  | Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs | | | bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác | | |  | "Pourquoi chercher ailleurs ce que l'on a chez soi ?" (Boursault) | | | tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn? | | |  | người khác | | |  | Aimer ailleurs | | | yêu một người khác | | |  | d'ailleurs | | |  | vả lại, vả chăng | | |  | ngoài ra, kể ra | | |  | être ailleurs | | |  | đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng | | |  | par ailleurs | | |  | mặt khác, vả lại |
|
|