Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alternative


[alternative]
tính từ giống cái
xem alternatif
danh từ giống cái
thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia)
(số nhiều) hiện tượng xen kẽ nhau; trạng thái xen kẽ nhau
Alternatives de chaud et de froid
những đợt nóng lạnh xen kẽ nhau
(từ cũ, nghĩa cũ) như alternance
giải pháp thay thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.