Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répugner


[répugner]
nội động từ
ghê tởm; chán ghét
Répugner à faire quelque chose
chán ghét làm điều gì
làm cho ghê tởm
Cet individu lui répugne
gã ấy làm cho nó ghê tởm
(từ cũ, nghĩa cũ) trái ngược
Cela répugne à la raison
điều đó trái ngược với lẽ phải
phản nghĩa attirer, charmer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.