Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aménager


[aménager]
ngoại động từ
bố trí, sắp xếp
Aménager son bureau
bố trí phòng làm việc của mình
(lâm nghiệp) quy hoạch (rừng) để khai thác
chỉnh đốn, chỉnh trang
Aménager son emploi du temps
chỉnh đốn lại thá»i khoá biểu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.