|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aménager
| [aménager] | | ngoại Ä‘á»™ng từ | | | bố trÃ, sắp xếp | | | Aménager son bureau | | bố trà phòng là m việc của mình | | | (lâm nghiệp) quy hoạch (rừng) để khai thác | | | chỉnh đốn, chỉnh trang | | | Aménager son emploi du temps | | chỉnh đốn lại thá»i khoá biểu |
|
|
|
|