Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analyste


[analyste]
danh từ
(toán học) nhà giải tích
(triết học) người giỏi phân tích
(hoá học) người phân tích
đồng âm Annaliste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.