Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparable


[réparable]
tính từ
chữa được
Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable
đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được
sửa được, chuộc được, tạ được
Faule réparable
lỗi sửa được
đền bù được, bù lại được
Dommage réparable
thiệt hại đền bù được
phản nghĩa Irréparable, irrémédiable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.