Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antidérapant


[antidérapant]
tính từ
chống trượt
Semelle antidérapante
đế giày chống trượt
danh từ giống đực
cơ cấu chống trượt (ở bánh xe)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.