Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphasic




aphasic
[ə'feizik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ
danh từ
(y học) (như) aphasiac


/ə'feizik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ

danh từ
(y học) (như) aphasiac

Related search result for "aphasic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.