Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rénover


[rénover]
ngoại động từ
đổi mới, cách tân
Rénover une méthode
đổi mới một phương pháp
Rénover l'enseignement
cách tân nền giáo dục, cải cách giáo dục
làm lại mới
Rénover un costume
làm lại mới một bộ quần áo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.