|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appelant
![](img/dict/02C013DD.png) | [appelant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) người chống án, người kháng cáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Intimé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem appeau | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) chống án, nguyên kháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La partie appelante (opposé à la "Partie intimée ") | | bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng") |
|
|
|
|