rood
rood | [ru:d] | | danh từ | | | rốt (một phần tư mẫu Anh) | | | mảnh đất nhỏ | | | not a rood remained to him | | anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng) |
/ru:d/
danh từ rốt (một phần tư mẫu Anh) mảnh đất nhỏ not a rood remained to him anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá
|
|