archaize
archaize | ['ɑ:keiaiz] | | Cách viết khác: | | archaise | | ['ɑ:keiaiz] | | nội động từ | | | bắt chước cổ; dùng từ cổ | | ngoại động từ | | | làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá |
/'ɑ:keiaiz/ (archaise) /'ɑ:keiaiz/
nội động từ bắt chước cổ; dùng từ cổ
ngoại động từ làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá
|
|