 | [armistice] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự đình chiến; hiệp định đình chiến |
|  | Conclure un armistice, signer un armistice |
| kí hiệp ước đình chiến |
|  | Armistice qui suit un cessez-le-feu |
| hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn |
|  | l'Armistice |
|  | kỉ niệm ngày kí hiệp định đình chiến năm 1918 (kết thúc chiến tranh thứ nhất) |