Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arracher


[arracher]
ngoại động từ
nhổ, dỡ
Arracher les mauvaises herbes
nhổ cỏ dại
Arracher des pommes de terre
dỡ khoai tây
Arracher la croûte avec des ongles
dùng móng tay bóc vỏ bánh mì
S'arracher un poil /un cheveu
tự nhổ một cọng lông/sợi tóc của mình
Arracher un clou
nhổ đinh
lôi ra, kéo ra, moi
Arracher quelqu'un de sa place
lôi ra khỏi chỗ ngồi
Arracher quelqu'un au sommeil, arracher qqn du lit
lôi ai (đang ngủ) dậy
Arracher qqn à ses rêves
đưa ai trở lại thực tại
Arracher qqn à la mort
cứu ai thoát chết
Arracher un oiseau des griffes d'un chat
cứu con chim ra khỏi móng vuốt của con mèo
Arracher qqn à la misère
cứu ai khỏi cảnh bần hàn
Arracher de l'argent à un avare
moi tiền của một gã keo kiệt
Arracher un secret à qqn
moi một điều bí mật ở ai
giật, lột, lấy đi, hớt đi
Arracher un couteau des mains de quelqu'un
giật con dao ra khỏi tay ai
Arracher le masque à quelqu'un
lột mặt nạ của ai
La bombe lui arrache un bras
quả bom đã hớt mất của anh ta một cánh tay
(thân mật) xé nát, cào nát
Le chat lui arrache la joue
con mèo đã cào nát má nó
phản nghĩa Fixer, planter, implanter. Attacher
arracher l'âme à qqn, arracher la vie à qqn
giết ai
arracher le coeur à qqn
làm ai đau lòng
vouloir arracher les yeux à quelqu'un
muốn moi mắt ai, tức tối với ai lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.