ballet
ballet | ['bælei] | | danh từ | | | một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà không có lời hoặc hát; ba lê | | | to enjoy (the) classical ballet | | thưởng thức ba lê cổ điển | | | ballet music | | nhạc vũ ba lê | | | câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê |
/'bælei/
danh từ ba lê, kịch múa
|
|