barrier
barrier | ['bæriə] | | danh từ | | | chướng ngại vật | | | hàng rào | | | barrier cream | | | kem chống nhiễm trùng da | | | barrier reef | | | vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển | | ngoại động từ | | | đặt chướng ngại vật để cản | | | to barrier the way | | | chận đường | | | to barrier in | | | cản không cho vào | | | to barrier out | | | cản không cho ra |
(Tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại
/bæriə/
ngoại động từ đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
ngoại động từ chắn ngang !to barrier in chắn lại không cho ra !to barrier out chắn không cho ra
|
|