Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bashful




bashful
['bæ∫ful]
tính từ
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ


/'bæʃful/

tính từ
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ

Related search result for "bashful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.