beer
beer | [biə] | | danh từ | | | rượu bia | | | to be in beer | | | ngà ngà say | | | beer and skittles | | | những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi | | | life is not all beer and skittles | | đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi |
/bi:n/
danh từ rượu bia !to be in beer ngà ngà say !beer and skittles những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi life is not all beer and skittles đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
|
|