| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bilatérale 
 
 
 |  | [bilatérale] |  |  | tÃnh từ giống cái |  |  |  | hai bên; song phương |  |  |  | Paralysie bilatérale |  |  | chứng liệt hai bên |  |  |  | Symétrie bilatérale |  |  | đối xứng hai bên |  |  |  | Contrat bilatéral |  |  | hợp đồng hai bên (song phương) |  |  | phản nghÄ©a Unilatérale | 
 
 
 |  |  
		|  |  |