![](img/dict/02C013DD.png) | [bit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dainty bit |
| một miếng ngon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bit of wood |
| một mẩu gỗ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bit of string |
| một mẩu dây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smash to bits |
| đập tan ra từng mảnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một chút, một tí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wait a bit |
| đợi một tí, đợi một chút |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is a bit of a coward |
| hắn ta hơi nhát gan một chút |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a threepenny bit |
| đồng ba xu (Anh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bit by bit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dần dần; từ từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a bit long in the tooth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn là trẻ con nữa, lớn rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bits of children |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những em bé tội nghiệp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người đàn bà có nhan sắc quyến rũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a bit thick |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều bất hợp lý, điều vô lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bits and bobs, bits and pieces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những vật linh tinh, những thứ lặt vặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not a bit of it |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng tí nào cả, ngược lại là khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bits of furniture |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồ đạc lắt nhắt tồi tàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do one's bit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get a bit on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ngà ngà say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give someone a bit of one's mind |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) mind |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàm thiếc ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con số nhị phân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự kiềm chế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to draw the bit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) draw |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take the bit between one's teeth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy lồng lên (ngựa) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại |
![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite |