|  bomber 
 
 
 |  | [bomber] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm khum lên |  |  |  | Bomber une plaque de verre |  |  | uốn khum một tấm kính |  |  |  | Bomber la poitrine |  |  | ưỡn ngực |  |  |  | bomber le torse |  |  |  | xem torse |  |  | phản nghĩa Aplatir, creuser |  |  | nội động từ |  |  |  | khum lên |  |  |  | Une planche qui bombe |  |  | tấm ván khum lên |  |  |  | (thân mật) đi rất nhanh, lao nhanh |  |  |  | Nous bombons sur l'autoroute |  |  | lao nhanh trên xa lộ | 
 
 
 |  |