Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouchée


[bouchée]
tính từ giống cái
xem bouché
danh từ giống cái
miệng (lượng chứa)
bánh xèo
kẹo sôcôla có nhân
dès la dernière bouchée
ngay sau khi ăn
mettre les bouchées doubles
làm nhanh hơn, đi nhanh lên
ne faire qu'une bouchée de
ăn một miếng là hết ngay (món ăn); thắng ai dễ dàng
pour une bouchée de pain
với giá không đáng kể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.