bower
bower | ['bauə] |  | danh từ | |  | lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây | |  | (thơ ca) nhà ở | |  | (thơ ca) buồng the, phòng khuê |  | danh từ | |  | (hàng hải) neo đằng mũi tàu ((cũng) bower-anchor) | |  | best bower | | neo ở đằng mũi (bên phải) | |  | small bower | | neo ở đằng mũi (bên trái) | |  | dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable) |
/'bauə/
danh từ
lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
(thơ ca) nhà ở
(thơ ca) buồng the, phòng khuê
danh từ
(hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor) best bower neo ở đằng mũi (bên phải) small bower neo ở đằng mũi (bên trái)
dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
|
|