![](img/dict/02C013DD.png) | [brider] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng cương, buộc cương (ngựa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buộc chân (gà vịt, trước khi luộc) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết con bọ (ở nách tà áo...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) siết vòng kẹp vào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bó chật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un veston qui bride aux manches |
| áo vét tông bó chật ở cánh tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hạn chế, kiềm chế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Brider ses désirs |
| kiềm chế tình dục |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débrider, libérer |