|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brigade
![](img/dict/02C013DD.png) | [brigade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) lữ đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La division compte généralement trois brigades | | thông thường một sư đoàn có 3 lữ đoàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội, toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brigade de gendarmes | | đội hiến binh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brigade d'ouvriers | | toán thợ |
|
|
|
|