bristly
bristly | ['bristli] | | tính từ | | | đầy lông cứng | | | như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng | | | bristly hair | | lông dựng đứng; tóc lởm chởm | | | a bristly unshaven chin | | cằm chưa cạo râu lởm chởm |
/'brisli/
tính từ đầy lông cứng như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng bristly hair lông dựng đứng; tóc lởm chởm a bristly unshaven chin cằm chưa cạo râu lởm chởm
|
|