bronco-buster
bronco-buster | ['brɔηkou,bʌstə] | | Cách viết khác: | | broncho-buster | | ['brɔηkou,bʌstə] | | danh từ | | | (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn |
/'brɔɳkou,bʌstə/ (broncho-buster) /'brɔɳkou,bʌstə/ buster) /'brɔɳkou,bʌstə/
danh từ (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn
|
|